Kế thừa tác phẩm kinh điển năm 1982, “Blade Runner 2049” đưa khán giả trở lại thế giới u ám với những xung đột không dứt giữa con người và người nhân bản.
Thể loại: Khoa học viễn tưởng, tâm lý, hành động
Đạo diễn: Denis Villeneuve
Diễn viên chính: Ryan Gosling, Harrison Ford, Ana de Armas
Zing.vn đánh giá: 9/10
Blade Runner là tác phẩm hình sự, khoa học viễn tưởng ra mắt năm 1982. Lấy bối cảnh Los Angeles giả tưởng của năm 2019, bộ phim nói về xung đột giữa con người và người nhân bản.
Đó là những cá thể nhân tạo do tập đoàn Tyrell tạo ra, sở hữu sức mạnh vượt trội, nhưng tuổi thọ giới hạn chỉ 4 năm để làm nguồn lao động tại các thuộc địa bên ngoài Trái đất.
Nhân vật chính của Blade Runner là Rick Deckard (Harrison Ford) – một cựu sĩ quan cảnh sát, đồng thời là một “blade runner” – tức người chuyên săn đuổi và tiêu diệt người nhân bản phạm tội.
Blade Runner 2049 là phần tiếp theo, diễn ra sau 30 năm kể từ bộ phim năm 1982. Nhiều sự kiện lớn đã xảy ra dẫn đến những biến động lớn giữa con người và người nhân bản.
Lúc này, tập đoàn Tyrell đã biến mất, và dòng người nhân bản Nexus-6 cũ không còn hoạt động từ lâu do chỉ có 4 năm tuổi. Những sản phẩm cuối cùng của Tyrell – dòng người nhân bản Nexus-8 – nay nằm ngoài vòng pháp luật và trở thành đối tượng bị chính phủ săn đuổi.
Blade Runner 2049 nối tiếp câu chuyện của tác phẩm kinh điển cách đây hơn ba mươi năm là Blade Runner. |
Thay thế cho các dòng người nhân bản của Tyrell bây giờ là Nexus-9 – thế hệ mới do tập đoàn Wallace Corporation, E & C phát triển. Với đặc tính dễ kiểm soát về ý chí và tính trung thực, chúng được sử dụng rộng rãi trên Trái đất và các thuộc địa ngoài không gian, và thậm chí còn gia nhập lực lượng “blade runner”.
K (Ryan Gosling) là một “blade runner” làm việc cho Cục Cảnh sát Los Angeles. Anh không phải con người, mà là một người nhân bản Nexus-9. Trong một cuộc săn lùng dòng Nexus-8, K tình cờ phát hiện bí mật gây chấn động: một người nhân bản từng có thai và qua đời khi sinh con.
Sau khi điều tra, anh tìm ra danh tính của người nhân bản đó: Rachael – một sản phẩm thuộc dòng thử nghiệm của Nexus-7 đã mất tích cùng “blade runner” Rick Deckard từ 3 thập kỷ trước.
Để che giấu bí mật có thể dẫn đến chiến tranh giữa con người và người nhân bản, cấp trên buộc K phải tìm ra đứa trẻ và thủ tiêu đối tượng. Trong chuyến phiêu lưu ấy, anh tìm thấy Rick Deckard, cũng như dần khám phá nhiều bí ẩn liên quan tới chính bản thân.
Từ một tuyệt tác giả tưởng từng bị ghẻ lạnh
Tại thời điểm ra mắt hồi mùa hè năm 1982, Blade Runner là nỗi thất vọng lớn đối với hãng Warner Bros. Do đạo diễn mới nổi khi ấy sau Alien (1979) là Ridley Scott thực hiện, lại có Harrison Ford sắm vai chính, nhưng bộ phim chỉ thu vỏn vẹn 34 triệu USD so với mức ngân sách 28 triệu USD.
Lúc đó, cả khán giả lẫn giới phê bình đều không mặn mà với Blade Runner. Bên cạnh những lời khen ngợi dành cho hiệu ứng hình ảnh ấn tượng, cùng ý tưởng sáng tạo vượt thời đại, đa số ý kiến phê bình tập trung vào cốt truyện thiếu rõ ràng, tiết tấu nặng nề, chậm chạp khác xa kỳ vọng mà các chiến dịch marketing của Warner Bros. về một tác phẩm phiêu lưu, hành động đậm chất giải trí.
Bản thân khi ra mắt hồi năm 1982, Blade Runner từng vấp phải không ít ý kiến trái chiều và phải qua thời gian mới được nhìn nhận lại. |
Song, trải qua thời gian, Blade Runner bắt đầu được phân tích và đánh giá lại khách quan hơn. Với các bản dựng trung thành hơn với ý tưởng gốc của đạo diễn Ridley Scott, tác phẩm dần được nhìn nhận và tôn vinh như một tuyệt tác kinh điển.
Thậm chí Blade Runner được ca ngợi là phim tiêu biểu cho dòng khoa học giả tưởng, với tầm ảnh hưởng mạnh mẽ, sâu rộng đến các bộ phim sau này như Dark City, The Matrix, Ghost in the Shell…
Blade Runner đồng thời mở đường cho trào lưu chuyển thể các tiểu thuyết của tác giả Philip K. Dick lên màn ảnh rộng, với các đại diện tiêu biểu như Total Recall (1990, 2012), Minority Report (2002), A Scanner Darkly (2006), The Adjustment Bureau (2011)…
Suốt 35 năm qua, cái kết bỏ lửng đầy hoài nghi của Blade Runner khiến nhiều thế hệ khán giả không khỏi thắc mắc và mong mỏi có cơ hội theo dõi tiếp phần hậu truyện.
Rốt cuộc, đạo diễn Denis Villeneuve đã biến điều đó trở thành sự thật, hứa hẹn giải đáp bí ẩn xoay quanh Rick Deckard, đồng thời mở rộng thế giới tương lai bằng phần cốt truyện mới.
Trung thành với tinh thần của nguyên tác
Giống như phần trước, Blade Runner 2049 thực chất là một tác phẩm tâm lý, điều tra phá án, lấy bối cảnh tương lai giả tưởng. Cốt truyện chính của tác phẩm xoay quanh chuyến hành trình điều tra của “blade runner” K nhằm khám phá bí ẩn về trường hợp người nhân bản duy nhất từng sinh con, để rồi nhận ra bản thân cũng ẩn chứa nhiều điều bí mật.
Bộ phim có tiết tấu chậm rãi, với những chi tiết điều tra, phá án xen kẽ miêu tả tâm lý nhân vật chính K. Điều đáng khen dành của Blade Runner 2049 là bộ phim có tiết tấu liền mạch, với nội dung rõ ràng hơn hẳn nguyên tác. Các nút thắt, bí mật lần lượt được bóc tách, khám phá rất bài bản, qua đó giúp duy trì sự hấp dẫn cho tới phút chót.
Blade Runner 2049 đồng thời cài cắm, đan xen các chi tiết nhỏ nhằm giới thiệu cho khán giả bối cảnh, sự kiện, nhân vật của loạt phim đầy khôn khéo. Do đó, tuy là phần hậu truyện có liên quan trực tiếp và chặt chẽ với tập trước, nhưng khán giả chưa từng xem qua bộ phim năm 1982 vẫn có thể thoải mái thưởng thức tác phẩm mới.
Còn đối với những ai từng say mê thế giới giả tưởng hiện đại nhưng u ám của Blade Runner, Blade Runner 2049 tiếp tục mang đến cho họ trải nghiệm ấn tượng quen thuộc.
Tư duy thiết kế sản xuất của bộ phim hoàn toàn trung thành và đồng bộ với phong cách của nguyên tác: từ hình ảnh, âm thanh, công nghệ, bối cảnh xã hội, hệ thống tư tưởng và giai cấp…
Blade Runner 2049 hoàn toàn trung thành với phong cách của phần trước. |
Khán giả có cơ hội tái ngộ nhiều nhân vật cũ: từ “blade runner” Rick Deckard cho đến thanh tra Gaff (Edward James Olmos) với thú vui gấp giấy origami đầy thâm thúy và ám ảnh, và đặc biệt là người nhân bản Rachael – mối tình của Rick và là mắt xích quan trọng quyết định mối quan hệ tương lai giữa con người và người nhân bản.
Lý tưởng và xung đột trong Blade Runner cũng tiếp tục tồn tại và ám ảnh ở Blade Runner 2049. Tuy 30 năm đã trôi qua trên màn ảnh, nhưng thế giới hầu như không có gì thay đổi.
Người nhân bản vẫn tồn tại và là lực lượng lao động hạ cấp trong xã hội, đứng dưới con người trong mọi trường hợp. Mang cơ thể máu thịt giống nhân loại, được tồn tại trong xã hội giống nhân loại, vậy rốt cuộc những cá thể nhân tạo kia có thể được coi là “nhân loại” hay không?
Liệu người nhân bản có linh hồn, có cảm xúc, có ý chí, có sáng tạo, có mộng mơ hay không? Hay họ chỉ đơn thuần là những cỗ máy vô tri được tạo nên từ các hợp chất hữu cơ?
Còn bản thân con người, liệu sự “nguyên bản” có đủ để phân biệt họ với người nhân bản, đủ để coi họ đứng cao hơn hay không? Đó là những câu hỏi không lời giải đáp ám ảnh nhân vật K, và chính khán giả.
Câu chuyện tình buồn giữa những tâm hồn cô độc
Bên cạnh tuyến truyện chính về cuộc điều tra của K, Blade Runner 2049 còn mang đến cho khán giả câu chuyện tình đẹp đẽ nhưng buồn thảm giữa anh và người bạn gái ảo Joi (Ana de Armas).
Joi không phải là con người lẫn người nhân bản. Cô thậm chí còn không có cơ thể thực sự, mà chỉ là trí thông minh nhân tạo do Wallace Corporation phát triển, hiện diện trước mặt K dưới dạng hình chiếu lập thể 3D. Mối quan hệ giữa K và Joi tuy không ảnh hưởng lớn đến việc phát triển cốt truyện, nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng nhân vật.
Là một người nhân bản gần như chỉ biết tuân lệnh, K cô độc, lạc lõng trong xã hội. Đến khi trở về nhà, đón chờ anh chỉ là một nhân vật ảo mà anh chẳng thể chạm vào, chẳng thể cảm nhận, thậm chí còn không thể đưa ra khỏi phạm vi căn nhà mình.
K tách biệt mình với thế giới bên ngoài, và thế giới nội tâm của anh chỉ có Joi – một thứ “nhân tạo” giống anh. Vậy nên cô hiểu anh, chấp nhận và tôn trọng anh theo cách chân thành nhất.
Câu chuyện tình yêu giữa K và Joi thực sự khiến người xem cảm thấy đau đáu. |
Bản thân Joi cũng là một nhân vật cô đơn. Dù chỉ là trí thông minh nhân tạo, cô được đầu tư xây dựng những nét tính cách phong phú và thú vị. Joi hiểu rõ những hạn chế của mình. Tuy không nói ra, nhưng trong thâm tâm, cô luôn muốn mình có thể làm được nhiều hơn, vì cô và vì K.
Đó có thể chỉ là một ước mơ rất nhỏ, tựa như có thể hiện hữu bên ngoài phạm vi căn nhà K, để cùng anh đến những nơi khác, được ngắm nhìn thế giới xung quanh thay vì chỉ bốn bức tường xám xịt.
Hay đó là những ước mơ lớn hơn, nhưng cũng vô vọng hơn: có một cơ thể thực sự để chạm lấy, và cảm nhận K, cũng như để K có thể chạm lấy, và cảm nhận cô.
Hình ảnh Joi lần đầu tiên bước ra khỏi phạm vi căn nhà với tâm trạng háo hức, giả vờ như mình có thể cảm nhận từng giọt mưa đang rơi giống như đứa trẻ ngây thơ khiến khán giả cảm thấy chạnh lòng.
Và đỉnh điểm chính là trường đoạn ái ân giữa cô và K. Nó không chỉ là sáng tạo về mặt hình ảnh, mà còn gây ấn tượng mạnh nhờ cảm xúc mãnh liệt, hỗn độn và ám ảnh. Có thể nói đây chính là câu chuyện tình đẹp và buồn nhất của điện ảnh thế giới kể từ đầu năm tới nay.
Hình ảnh và âm thanh tuyệt đỉnh
Blade Runner 2049 thực sự là một tuyệt tác nghệ thuật về mặt hình ảnh. Nhà quay phim Roger Deakins đã kế thừa tinh hoa của tập phim trước, kết hợp với công nghệ tân tiến để tạo nên những khung hình ấn tượng, mãn nhãn.
Thế giới tương lai trong Blade Runner 2049 hiện lên đầy ma mị, với những tòa nhà cao tầng hiện đại nhưng khô cứng và u ám, những khu dân cư tối tăm, lạnh lẽo nhưng đa văn hóa, đa sắc tộc.
Không chỉ lấy bối cảnh khu đô thị Los Angeles như tập trước, Blade Runner 2049 còn mở rộng ra cả San Diego hoang tàn với những bãi rác khổng lồ, hay Las Vegas giờ chỉ còn là hoang mạc với những trận bão cát không bao giờ dứt, cùng đám tàn tích bị bỏ hoang từ lâu.
Mỗi địa điểm, mỗi bối cảnh đều có nét đặc trưng riêng biệt, luôn thu hút khán giả bởi tính thẩm mỹ cao. Hình ảnh trở thành người kể chuyện và dẫn dắt cảm xúc hiệu quả cho bộ phim, giúp duy trì bầu không khí căng thẳng, nghẹt thở xuyên suốt.
Tác phẩm là một bữa đại tiệc thị giác và thính giác. |
Âm nhạc của bộ phim cũng là một điểm cộng. Dưới tài năng của hai nhà soạn nhạc Hans Zimmer và Benjamin Wallfisch, Blade Runner 2049 kế thừa và phát huy tinh túy của tập trước với phần nhạc nền bí hiểm, ám ảnh. Đây là những yếu tố nặng ký giúp cho tác phẩm có lợi thế cạnh tranh tại mùa giải thưởng điện ảnh sắp tới.
Các diễn viên trong phim đều thể hiện trọn vẹn vai diễn của mình. Điều đáng tiếc nằm ở nhân vật nhà khoa học Niander Wallace (Jared Leto) – ông chủ của Wallace Corporation, E & C, và là người tạo nên dòng người nhân bản Nexus-9 tân tiến.
Wallace chưa tạo được ấn tượng cần thiết. Bộ phim lộ rõ ý đồ cài cắm mở đường cho phần tiếp theo, khiến nhân vật của Jared Leto mới chỉ được giới thiệu khá sơ khai, mờ nhạt.
Hấp dẫn, ấn tượng, sâu sắc và nhiều trăn trở, Blade Runner 2049 là một trong những siêu phẩm giả tưởng xuất sắc trong nhiều năm trở lại đây. Bộ phim thành công kế thừa và phát huy tinh túy của tập phim năm 1982, đồng thời mở rộng thế giới của nguyên tác với tư duy mới mẻ, hiện đại.
Tiết tấu chậm rãi cùng thời lượng dài có thể khiến Blade Runner 2049 không phù hợp với số đông khán giả. Nhưng đây là trải nghiệm không thể bỏ qua đối với những người hâm mộ bộ môn nghệ thuật thứ bảy.
Phim đang được trình chiếu trên toàn quốc dưới tựa Tội phạm nhân bản 2049.